CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000
SKU: CV-16 -0.6/1KV
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT, COCQ
Quy cách tính: Mét
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có chính sách ưu đãi nhất.
✅ Giá cả Chiếc khấu tốt nhất thị trường
✅ Giao hàng Miễn phí giao hàng toàn quốc ( Theo quy định của Cadivi)
Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng
Giao hàng tận nơi
Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình
Chính sách đổi trả hàng
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Liên hệ để được nhận giá tốt nhất
Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:
Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
Hoặc chôn trong đất.
•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125
5.1 Đặc tính kỹ thuật của dây VC
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
Điện áp danh nghĩa
Rated voltage |
Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
|
0,5 |
1/0,80 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
8 |
300/500 V |
TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 |
1/0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
||
1 |
1/1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
||
1,5 |
1/1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
20 |
450/750 V |
|
2,5 |
1/1,77 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
31 |
||
4 |
1/2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
46 |
||
6 |
1/2,74 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
||
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
||
2 |
1/1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
27 |
600 V |
JIS C 3307 |
3 |
1/2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
38 |
||
8 |
1/3,20 |
2,21 |
1,2 |
5,6 |
96 |
5.2 Đặc tính kỹ thuật của dây VCm
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
Điện áp danh nghĩa
Rated voltage |
Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
|
|
0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,6 |
2,1 |
9 |
300/500 V |
TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
2,3 |
12 |
||
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
2,5 |
15 |
||
1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
450/750 V |
|
2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
||
4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
||
6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
5,2 |
71 |
10 |
77/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,6 |
114 |
0,6/1 kV |
AS/NZS 5000.1 |
16 |
126/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,9 |
176 |
||
25 |
196/0,40 |
0,780 |
1,2 |
9,7 |
271 |
||
35 |
273/0,40 |
0,554 |
1,2 |
11,1 |
365 |
||
50 |
380/0,40 |
0,386 |
1,4 |
13,1 |
508 |
||
70 |
361/0,50 |
0,272 |
1,4 |
15,4 |
733 |
||
95 |
475/0,50 |
0,206 |
1,6 |
17,6 |
963 |
||
120 |
608/0,50 |
0,161 |
1,6 |
19,5 |
1212 |
||
150 |
740/0,50 |
0,129 |
1,8 |
21,7 |
1488 |
||
185 |
925/0,50 |
0,106 |
2,0 |
24,2 |
1857 |
||
240 |
1184/0,50 |
0,0801 |
2,2 |
27,3 |
2369 |
5.3 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Technical characteristics of VCmd – 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Kích thước dây gần đúng(*) Approx. wire dimension |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,5 |
16/0,20 |
39,0 |
0,8 |
2,5 x 5,2 |
22 |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,8 |
2,7 x 5,7 |
28 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,8 |
2,9 x 6,1 |
34 |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,8 |
3,2 x 6,7 |
44 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 x 7,6 |
66 |
5.4 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmo – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Technical characteristics of VCmo – 300/500 V according to TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Kích thước dây gần đúng(*) Approx. wire dimension |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2 x 0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
3,9 x 6,3 |
42 |
2 x 1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
4,1 x 6,6 |
49 |
2 x 1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
4,6 x 7,6 |
66 |
2 x 2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
1,0 |
5,6 x 9,3 |
102 |
2 x 4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
1,1 |
6,4 x 10,6 |
143 |
2 x 6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
7,2 x 11,9 |
195 |
5.5 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmt - 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Technical characteristics of VCmt - 300/500 V according to TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||||||||
2 lõi core |
3 lõi core |
4 lõi core |
2 lõi core |
3 lõi core |
4 lõi core |
2 lõi core |
3 lõi core |
4 lõi core |
|||||
mm2 |
N0/mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
|
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
6,3 |
6,6 |
7,2 |
56 |
67 |
81 |
|
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,9 |
6,6 |
7,0 |
7,9 |
65 |
78 |
98 |
|
1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
0,9 |
1,0 |
7,6 |
8,2 |
9,2 |
87 |
109 |
138 |
|
2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
1,0 |
1,1 |
1,1 |
9,3 |
10,1 |
11,0 |
135 |
168 |
207 |
|
4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
1,1 |
1,1 |
1,2 |
10,6 |
11,3 |
12,5 |
186 |
229 |
290 |
|
6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
12,8 |
14 |
15,4 |
267 |
341 |
421 |
5.6 Đặc tính kỹ thuật của cáp CV - 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Technical characteristics of CV - 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 |
14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 |
20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 |
32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 |
17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 & 4 (E) |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
53 |
6 & 6 (E) |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
74 |