CVV-3x1.5 -300/500V
Chất lượng: Mới 100%
Xuất xứ : VN
Bảo hành : 12 tháng
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Quy cách tính; Mét
Sản xuất SL(mét) theo yêu cầu của DA, giao hàng tại chân công trình ( theo QĐ của Cadivi)
HOT LINE; 0982091065 – 0963025239 (Mr Quang)
Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng
Giao hàng tận nơi
Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình
Chính sách đổi trả hàng
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Liên hệ để được nhận giá tốt nhất
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.
TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
• TCVN 6612/ IEC 60228
Bằng màu cách điện:
Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
|
||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
9,1 |
9,6 |
10,4 |
123 |
143 |
171 |
|
||
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
10,4 |
11,0 |
11,9 |
169 |
199 |
242 |
|
||
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,4 |
11,5 |
12,2 |
13,6 |
220 |
265 |
338 |
|
||
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,84 |
12,6 |
13,8 |
15,4 |
284 |
359 |
459 |
|
||
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
1,0 |
1,4 |
1,4 |
1,4 |
15,5 |
16,4 |
17,9 |
443 |
545 |
676 |
|
||
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
1,4 |
1,4 |
1,4 |
17,7 |
18,8 |
20,5 |
614 |
766 |
956 |
|
||
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
1,2 |
1,4 |
1,6 |
1,6 |
20,8 |
22,5 |
25,0 |
896 |
1151 |
1470 |
|
||
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
23,7 |
25,2 |
27,6 |
1190 |
1506 |
1895 |
|