CVV-3x1.5 -300/500V

phone_icon
Hotline

0387 698 969 - 0963 025 239

CVV-3x1.5 -300/500V

  • Còn hàng
  • Còn hàng
  • CVV-3x1.5 -300/500V
  • 22.500đ 28.850đ
  • SKU:CVV-3x1.5 -300/500V

    Chất lượng: Mới 100%

    Xuất xứ :  VN

    Bảo hành :  12 tháng

    Chất liệu ruột dẫn: Đồng 

    Quy cách tính; Mét

    Sản xuất SL(mét) theo yêu cầu của DA, giao hàng tại chân công trình ( theo QĐ của Cadivi)

    HOT LINE; 0982091065 – 0963025239 (Mr Quang)

cam kết của chúng tôi

   Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng

   Giao hàng tận nơi 

   Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình

   Chính sách đổi trả hàng 

  Sản phẩm chưa bao gồm VAT

  Liên hệ để được nhận giá tốt nhất 

TỔNG QUAN

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện:
   Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

CVV300-500-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.
  • Rated voltage U0/U: 300/500 V.
  • Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
  • Test voltage: 2 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC:

 

CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI.             CVV – 300/500 V CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

 

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

 

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

9,1

9,6

10,4

123

143

171

 

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

10,4

11,0

11,9

169

199

242

 

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

 

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,84

12,6

13,8

15,4

284

359

459

 

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

15,5

16,4

17,9

443

545

676

 

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,4

1,4

17,7

18,8

20,5

614

766

956

 

25

CC

5,80

0,727

1,2

1,4

1,6

1,6

20,8

22,5

25,0

896

1151

1470

 

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,6

1,6

1,6

23,7

25,2

27,6

1190

1506

1895

 

Sản phẩm cùng loại
Map
Zalo
Hotline
Hotline