CVV-4 -0.6/1KV CADIVI
SKU: CVV-4
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT, COCQ
Quy cách tính: Mét
Vui lòng liên hệ để có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.
✅ Giá cả | Chiếc khấu tốt nhất thị trường |
✅ Giao hàng | Miễn phí giao hàng toàn quốc ( Theo quy định của Cadivi) |
✅ Hotline hỗ trợ | ☎ 0963025239 (Zalo/Call) |
Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng
Giao hàng tận nơi
Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình
Chính sách đổi trả hàng
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Liên hệ để được nhận giá tốt nhất
Mã hàng | Tiết diện mm2 |
Đường kính tổng mm |
Khối lượng kg/km |
---|---|---|---|
Loại 1 lõi | |||
CVV-1.5 | 1.5 | 5.5 | 46 |
CVV-2.5 | 2.5 | 5.9 | 59 |
CVV-4 | 4 | 6.9 | 84 |
CVV-6 | 6 | 7.4 | 108 |
CVV-10 | 10 | 8.1 | 149 |
CVV-16 | 16 | 9 | 207 |
CVV-25 | 25 | 10.5 | 308 |
CVV-35 | 35 | 11.6 | 402 |
CVV-50 | 50 | 13.1 | 536 |
CVV-70 | 70 | 14.8 | 750 |
CVV-95 | 95 | 17 | 1006 |
CVV-120 | 120 | 18.4 | 1240 |
CVV-150 | 150 | 20.4 | 1533 |
CVV-185 | 185 | 22.6 | 1894 |
CVV-240 | 240 | 25.5 | 2471 |
CVV-300 | 300 | 28.4 | 3137 |
CVV-400 | 400 | 31.8 | 4019 |
CVV-500 | 500 | 35.4 | 5082 |
CVV-630 | 630 | 39.6 | 6639 |
Loại 2 lõi | |||
CVV-2x16 | 16 | 16.7 | 474 |
CVV-2x25 | 25 | 19.8 | 701 |
CVV-2x35 | 35 | 21.9 | 906 |
CVV-2x50 | 50 | 25 | 1204 |
CVV-2x70 | 70 | 28.6 | 1681 |
CVV-2x95 | 95 | 32.8 | 2247 |
CVV-2x120 | 120 | 35.8 | 2770 |
CVV-2x150 | 150 | 39.6 | 3412 |
CVV-2x185 | 185 | 43.9 | 4222 |
CVV-2x240 | 240 | 50.1 | 5516 |
CVV-2x300 | 300 | 55.9 | 6972 |
CVV-2x400 | 400 | 62.8 | 8948 |
Loại 3 lõi | |||
CVV-3x16 | 16 | 17.8 | 639 |
CVV-3x25 | 25 | 21.2 | 958 |
CVV-3x35 | 35 | 23.4 | 1249 |
CVV-3x50 | 50 | 26.8 | 1670 |
CVV-3x70 | 70 | 30.8 | 2359 |
CVV-3x95 | 95 | 35.3 | 3161 |
CVV-3x120 | 120 | 38.5 | 3908 |
CVV-3x150 | 150 | 42.6 | 4835 |
CVV-3x185 | 185 | 47.7 | 5974 |
CVV-3x240 | 240 | 53.9 | 7799 |
CVV-3x300 | 300 | 60.3 | 9902 |
CVV-3x400 | 400 | 67.9 | 12698 |
Loại 4 lõi | |||
CVV-4x16 | 16 | 19.5 | 822 |
CVV-4x25 | 25 | 23.3 | 1240 |
CVV-4x35 | 35 | 25.8 | 1623 |
CVV-4x50 | 50 | 29.8 | 2189 |
CVV-4x70 | 70 | 34.2 | 3095 |
CVV-4x95 | 95 | 39.3 | 4152 |
CVV-4x120 | 120 | 43 | 5154 |
CVV-4x150 | 150 | 48 | 6366 |
CVV-4x185 | 185 | 53.1 | 7874 |
CVV-4x240 | 240 | 60.1 | 10282 |
CVV-4x300 | 300 | 67.6 | 13068 |
CVV-4x400 | 400 | 75.8 | 16774 |
TỔNG QUAN
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện:
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).
Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:
+ Cáp 1 lõi: không vạch.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
Thương hiệu | CADIVI |
---|---|
Đường kính |
4mm |
Tiết diện dây |
4mm2 |
Mức cách điện |
0.6/1KV |
Loại | Dây điện đơn có 2 lớp vỏ cách điện |
Chất liệu |
Ruột đồng |
Series | |
Yêu cầu tư vấn | 0982091065- 0963025239(Call/Zalo) |