CXV-3x35+1x25 - 0.6/1KV 

phone_icon
Hotline

0387 698 969 - 0963 025 239

CXV-3x35+1x25 - 0.6/1KV 

  • Còn hàng
  • Còn hàng
  • CXV-3x35+1x25 - 0.6/1KV 
  • 384.000đ 492.360đ
  • SKU: CXV-3x35+1x25 - 0.6/1KV 

    Chất lượng: Mới 100%

    Bảo hành 12 tháng, COCQ : Chính hãng

    Xuất xứ :  VN

    Quy cách tính; Mét

    Chủng loại: CU/XLPE/PVC

    Điện áp: 0.6/1kV

    Sản xuất SL(mét) theo yêu cầu của DA, giao hàng tại chân công trình ( theo QĐ của Cadivi)

    HOT LINE; 0982091065 – 0963025239 (Mr Quang)

cam kết của chúng tôi

   Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng

   Giao hàng tận nơi 

   Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình

   Chính sách đổi trả hàng 

  Sản phẩm chưa bao gồm VAT

  Liên hệ để được nhận giá tốt nhất 

Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV ­− 0,6/1 KV 

Mã hàng Tiết diện
mm2
Đường kính tổng
mm
Khối lượng
kg/km
Loại 1 Lõi      
CXV-1,5 1,5 5,3 40
CXV-2,5 2,5 5,7 53
CXV-4 4 6,3 70
CXV-6 6 6,8 93
CXV-10 10 7,5 132
CXV-16 16 8,4 188
CXV-25 25 9,9 283
CXV-35 35 11 373
CXV-50 50 12,3 495
CXV-70 70 14,2 706
CXV-95 95 16 941
CXV-120 120 17,6 1174
CXV-150 150 19,6 1453
CXV-185 185 21,6 1790
CXV-240 240 24,3 2338
CXV-300 300 27 2970
CXV-400 400 30,4 3820
CXV-500 500 34 4847
CXV-630 630 38,8 6409
Loại 2 Lõi      
CXV-2x1,5 1,5 10,2 141
CXV-2x2,5 2,5 11,1 178
CXV-2x4 4 12,1 230
CXV-2x6 6 13,3 293
CXV-2x10 10 13,7 306
CXV-2x16 16 15,5 427
CXV-2x25 25 18,6 640
CXV-2x35 35 20,7 837
CXV-2x50 50 23,4 1107
CXV-2x70 70 27,2 1569
CXV-2x95 95 30,8 2090
CXV-2x120 120 34,2 2614
CXV-2x150 150 38 3227
CXV-2x185 185 42,1 3986
CXV-2x240 240 48 5207
CXV-2x300 300 53,5 6604
CXV-2x400 400 60,2 8486
Loại 3 Lõi      
CXV-3x1,5 1,5 10,6 159
CXV-3x2,5 2,5 11,6 205
CXV-3x4 4 12,8 270
CXV-3x6 6 14 351
CXV-3x10 10 14,6 406
CXV-3x16 16 16,5 577
CXV-3x25 25 19,9 876
CXV-3x35 35 22,1 1156
CXV-3x50 50 25 1538
CXV-3x70 70 29,3 2208
CXV-3x95 95 33 2935
CXV-3x120 120 36,6 3677
CXV-3x150 150 40,9 4562
CXV-3x185 185 45,7 5649
CXV-3x240 240 51,6 7377
CXV-3x300 300 57,5 9369
CXV-3x400 400 64,9 12079
Loại 4 Lõi      
CXV-4x1,5 1,5 11,4 187
CXV-4x2,5 2,5 12,5 244
CXV-4x4 4 13,8 326
CXV-4x6 6 15,2 428
CXV-4x10 10 15,9 518
CXV-4x16 16 18,1 743
CXV-4x25 25 21,8 1133
CXV-4x35 35 24,4 1502
CXV-4x50 50 27,8 2016
CXV-4x70 70 32,6 2899
CXV-4x95 95 36,7 3858
CXV-4x120 120 40,9 4854
CXV-4x150 150 45,9 6007
CXV-4x185 185 51 7450
CXV-4x240 240 57,5 9732
CXV-4x300 300 64,1 12360
CXV-4x400 400 72,8 15945

TỔNG QUAN
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CẤU TRÚC CÁP
cau-truc-cap-cadivi-cxv
 

Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện

 

Thông tin bổ sung

Thương hiệu CADIVI
Đường kính 35mm
Tiết diện dây

3x35+1x25mm2

Mức cách điện

0.6/1KV

Loại CU/XLPE/PVC
Chất liệu

Ruột đồng

Series CXV-3x35+1x25 - 0.6/1KV 
Yêu cầu tư vấn 0982091065-0963025239 (Call/Zalo)
Sản phẩm cùng loại
Map
Zalo
Hotline
Hotline