CXV-3x4+1x2.5 - 0.6/1KV Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành, COCQ : Chính hãng
VN
12 tháng
Chất liệu ruột dẫn: Đồng
Chủng loại: Cu/XLPE/PVC
Số Lõi: 4 lõi
HOT LINE; 0982091065 – 0963025239 (Mr Quang)
Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng
Giao hàng tận nơi
Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình
Chính sách đổi trả hàng
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Liên hệ để được nhận giá tốt nhất
Mã hàng | Tiết diện mm2 |
Đường kính tổng mm |
Khối lượng kg/km |
---|---|---|---|
Loại 1 Lõi | |||
CXV-1,5 | 1,5 | 5,3C | 40 |
CXV-2,5 | 2,5 | 5,7 | 53 |
CXV-4 | 4 | 6,3 | 70 |
CXV-6 | 6 | 6,8 | 93 |
CXV-10 | 10 | 7,5 | 132 |
CXV-16 | 16 | 8,4 | 188 |
CXV-25 | 25 | 9,9 | 283 |
CXV-35 | 35 | 11 | 373 |
CXV-50 | 50 | 12,3 | 495 |
CXV-70 | 70 | 14,2 | 706 |
CXV-95 | 95 | 16 | 941 |
CXV-120 | 120 | 17,6 | 1174 |
CXV-150 | 150 | 19,6 | 1453 |
CXV-185 | 185 | 21,6 | 1790 |
CXV-240 | 240 | 24,3 | 2338 |
CXV-300 | 300 | 27 | 2970 |
CXV-400 | 400 | 30,4 | 3820 |
CXV-500 | 500 | 34 | 4847 |
CXV-630 | 630 | 38,8 | 6409 |
Loại 2 Lõi | |||
CXV-2x1,5 | 1,5 | 10,2 | 141 |
CXV-2x2,5 | 2,5 | 11,1 | 178 |
CXV-2x4 | 4 | 12,1 | 230 |
CXV-2x6 | 6 | 13,3 | 293 |
CXV-2x10 | 10 | 13,7 | 306 |
CXV-2x16 | 16 | 15,5 | 427 |
CXV-2x25 | 25 | 18,6 | 640 |
CXV-2x35 | 35 | 20,7 | 837 |
CXV-2x50 | 50 | 23,4 | 1107 |
CXV-2x70 | 70 | 27,2 | 1569 |
CXV-2x95 | 95 | 30,8 | 2090 |
CXV-2x120 | 120 | 34,2 | 2614 |
CXV-2x150 | 150 | 38 | 3227 |
CXV-2x185 | 185 | 42,1 | 3986 |
CXV-2x240 | 240 | 48 | 5207 |
CXV-2x300 | 300 | 53,5 | 6604 |
CXV-2x400 | 400 | 60,2 | 8486 |
Loại 3 Lõi | |||
CXV-3x1,5 | 1,5 | 10,6 | 159 |
CXV-3x2,5 | 2,5 | 11,6 | 205 |
CXV-3x4 | 4 | 12,8 | 270 |
CXV-3x6 | 6 | 14 | 351 |
CXV-3x10 | 10 | 14,6 | 406 |
CXV-3x16 | 16 | 16,5 | 577 |
CXV-3x25 | 25 | 19,9 | 876 |
CXV-3x35 | 35 | 22,1 | 1156 |
CXV-3x50 | 50 | 25 | 1538 |
CXV-3x70 | 70 | 29,3 | 2208 |
CXV-3x95 | 95 | 33 | 2935 |
CXV-3x120 | 120 | 36,6 | 3677 |
CXV-3x150 | 150 | 40,9 | 4562 |
CXV-3x185 | 185 | 45,7 | 5649 |
CXV-3x240 | 240 | 51,6 | 7377 |
CXV-3x300 | 300 | 57,5 | 9369 |
CXV-3x400 | 400 | 64,9 | 12079 |
Loại 4 Lõi | |||
CXV-4x1,5 | 1,5 | 11,4 | 187 |
CXV-4x2,5 | 2,5 | 12,5 | 244 |
CXV-4x4 | 4 | 13,8 | 326 |
CXV-4x6 | 6 | 15,2 | 428 |
CXV-4x10 | 10 | 15,9 | 518 |
CXV-4x16 | 16 | 18,1 | 743 |
CXV-4x25 | 25 | 21,8 | 1133 |
CXV-4x35 | 35 | 24,4 | 1502 |
CXV-4x50 | 50 | 27,8 | 2016 |
CXV-4x70 | 70 | 32,6 | 2899 |
CXV-4x95 | 95 | 36,7 | 3858 |
CXV-4x120 | 120 | 40,9 | 4854 |
CXV-4x150 | 150 | 45,9 | 6007 |
CXV-4x185 | 185 | 51 | 7450 |
CXV-4x240 | 240 | 57,5 | 9732 |
CXV-4x300 | 300 | 64,1 | 12360 |
CXV-4x400 | 400 | 72,8 | 15945 |
TỔNG QUAN
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
CẤU TRÚC CÁP
Thương hiệu | CADIVI |
---|---|
Đường kính | CXV 3x4+1x2.5mm2 |
Tiết diện dây | CXV 3x4+1x2.5mm2 |
Mức cách điện |
0.6/1KV |
Loại | CU/XLPE/PVC |
Chất liệu |
Ruột đồng |
Series | CXV 3x4+1x2.5mm2 |
Yêu cầu tư vấn | 0982091065-0963025239 (Call/Zalo) |