CXV-3x6+1x4 - 0.6/1KV CADIVI

phone_icon
Hotline

0387 698 969 - 0963 025 239

CXV-3x6+1x4 - 0.6/1KV CADIVI

  • Còn hàng
  • Còn hàng
  • CXV-3x6+1x4 - 0.6/1KV
  • 120.000đ 153.780đ
  • SKU:  CXV-3x6+1x4 - 0.6/1KV

    Chất lượng: Mới 100%

    Bảo hành, COCQ : Chính hãng

     VN

     12 tháng

    Chủng loại: Cu/XLPE/PVC

    Số Lõi: 4 lõi

    HOT LINE; 0982091065 – 0963025239 (Mr Quang)

cam kết của chúng tôi

   Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng

   Giao hàng tận nơi 

   Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình

   Chính sách đổi trả hàng 

  Sản phẩm chưa bao gồm VAT

  Liên hệ để được nhận giá tốt nhất 

Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV ­− 0,6/1 KV 

Mã hàng Tiết diện
mm2
Đường kính tổng
mm
Khối lượng
kg/km
Loại 1 Lõi      
CXV-1,5 1,5 5,3 40
CXV-2,5 2,5 5,7 53
CXV-4 4 6,3 70
CXV-6 6 6,8 93
CXV-10 10 7,5 132
CXV-16 16 8,4 188
CXV-25 25 9,9 283
CXV-35 35 11 373
CXV-50 50 12,3 495
CXV-70 70 14,2 706
CXV-95 95 16 941
CXV-120 120 17,6 1174
CXV-150 150 19,6 1453
CXV-185 185 21,6 1790
CXV-240 240 24,3 2338
CXV-300 300 27 2970
CXV-400 400 30,4 3820
CXV-500 500 34 4847
CXV-630 630 38,8 6409
Loại 2 Lõi      
CXV-2x1,5 1,5 10,2 141
CXV-2x2,5 2,5 11,1 178
CXV-2x4 4 12,1 230
CXV-2x6 6 13,3 293
CXV-2x10 10 13,7 306
CXV-2x16 16 15,5 427
CXV-2x25 25 18,6 640
CXV-2x35 35 20,7 837
CXV-2x50 50 23,4 1107
CXV-2x70 70 27,2 1569
CXV-2x95 95 30,8 2090
CXV-2x120 120 34,2 2614
CXV-2x150 150 38 3227
CXV-2x185 185 42,1 3986
CXV-2x240 240 48 5207
CXV-2x300 300 53,5 6604
CXV-2x400 400 60,2 8486
Loại 3 Lõi      
CXV-3x1,5 1,5 10,6 159
CXV-3x2,5 2,5 11,6 205
CXV-3x4 4 12,8 270
CXV-3x6 6 14 351
CXV-3x10 10 14,6 406
CXV-3x16 16 16,5 577
CXV-3x25 25 19,9 876
CXV-3x35 35 22,1 1156
CXV-3x50 50 25 1538
CXV-3x70 70 29,3 2208
CXV-3x95 95 33 2935
CXV-3x120 120 36,6 3677
CXV-3x150 150 40,9 4562
CXV-3x185 185 45,7 5649
CXV-3x240 240 51,6 7377
CXV-3x300 300 57,5 9369
CXV-3x400 400 64,9 12079
Loại 4 Lõi      
CXV-4x1,5 1,5 11,4 187
CXV-4x2,5 2,5 12,5 244
CXV-4x4 4 13,8 326
CXV-4x6 6 15,2 428
CXV-4x10 10 15,9 518
CXV-4x16 16 18,1 743
CXV-4x25 25 21,8 1133
CXV-4x35 35 24,4 1502
CXV-4x50 50 27,8 2016
CXV-4x70 70 32,6 2899
CXV-4x95 95 36,7 3858
CXV-4x120 120 40,9 4854
CXV-4x150 150 45,9 6007
CXV-4x185 185 51 7450
CXV-4x240 240 57,5 9732
CXV-4x300 300 64,1 12360
CXV-4x400 400 72,8 15945

TỔNG QUAN
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CẤU TRÚC CÁP
cau-truc-cap-cadivi-cxv
 

Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,3

10,2

10,6

11,4

40

141

159

187

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,7

11,1

11,6

12,5

53

178

205

244

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,3

12,1

12,8

13,8

70

230

270

326

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

13,3

14,0

15,2

93

293

351

428

10

7/CC

3,75

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,5

13,7

14,6

15,9

132

306

406

518

16

7/CC

4,65

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,4

15,5

16,5

18,1

188

427

577

743

25

7/CC

5,8

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

9,9

18,6

19,9

21,8

283

640

876

1133

35

7/CC

6,85

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,7

22,1

24,4

373

837

1156

1502

50

19/CC

8,0

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

12,3

23,4

25,0

27,8

495

1107

1538

2016

70

19/CC

9,7

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,2

27,2

29,3

32,6

706

1569

2208

2899

95

19/CC

11,3

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,0

30,8

33,0

36,7

941

2090

2935

3858

120

19/CC

12,7

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

17,6

34,2

36,6

40,9

1174

2614

3677

4854

150

19/CC

14,13

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

19,6

38,0

40,9

45,9

1453

3227

4562

6007

185

19/CC

15,7

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

21,6

42,1

45,7

51,0

1790

3986

5649

7450

240

37/CC

18,03

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

24,3

48,0

51,6

57,5

2338

5207

7377

9732

300

61/CC

20,4

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

27,0

53,5

57,5

64,1

2970

6604

9369

12360

400

61/CC

23,2

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

30,4

60,2

64,9

72,8

3820

8486

12079

15945

500

61/CC

26,2

0,0366

2,2

2,0

-

-

-

34,0

-

-

-

4847

-

-

-

630

61/CC

30,2

0,0283

2,4

2,2

-

-

-

38,8

-

-

-

6409

-

-

-

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.                     CXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

   Đường kính      tổng gần đúng   (*)

  Khối lượng Cáp Gần Đúng (*)

Tiết diện danh định

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

    Đường kính ruột dẫn gần   đúng (*)

   Chiều dày   cách điện    danh định

  Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Số sợi/đường kính sợi

 

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Chiều dày   cách điện   danh định

  Điện trở DC    tối đa ở 200C

Nominal Area

    Nominal  area

Number/Nominal Dia.of wire

  Approx.  conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

area

  Number/Dia. of wire

Approx. conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

Nominal thickness of sheath

   Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

13,5

304

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

14,8

401

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

15,5

478

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

1,8

19,9

863

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

0,9

0,727

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,8

21,9

1089

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

0,9

0,524

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,8

23,9

1384

3x35 + 1x25

35

CC

7.1

0,9

0,524

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,8

24,9

1489

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,0

0,387

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,8

27,4

1866

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,0

0,387

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,8

28,1

1967

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,1

0,268

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,9

31,5

2612

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,1

0,268

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,0

32,6

2757

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,1

0,193

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,1

36,1

3550

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,1

0,193

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,1

37,1

3767

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,2

0,153

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,2

40,3

4523

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,2

0,153

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,2

41,3

4788

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,4

0,124

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,3

44,1

5402

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,4

0,124

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,4

45,8

5701

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

1,6

0,0991

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,5

49,8

6834

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

1,6

0,0991

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,5

50,8

7090

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

1,7

0,0754

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,7

55,5

8830

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

1,7

0,0754

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,7

56,7

9131

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

1,7

0,0754

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,8

58,2

9539

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

1,8

0,0601

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,9

62,0

10999

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

1,8

0,0601

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,9

63,3

11386

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,0

0,047

185

CC

16,4

1,6

0,0991

3,1

70,4

13984

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,0

0,047

240

CC

18,6

1,7

0,0754

3,2

72,1

14603

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements

Thông tin bổ sung

Thương hiệu CADIVI
Đường kính

3x6+1x4 - 0.6/1KV

Tiết diện dây

CXV-3x6+1x4mm

Mức cách điện

0.6/1KV

Loại CU/XLPE/PVC
Chất liệu

Ruột đồng

Series CXV-3x6+1x4mm2
Yêu cầu tư vấn 0982091065-0963025239 (Call/Zalo)
Sản phẩm cùng loại
Map
Zalo
Hotline
Hotline