Dây điện đơn cứng Cadivi CV-5.5 (7/1) -600V
SKU: CV-5.5 (7/1) -600V
Chất lượng: Mới 100%
Chứng từ: Hóa đơn VAT, COCQ
Quy cách tính: 100Mét/Cuộn
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có chính sách ưu đãi nhất.
✅ Giá cả Chiếc khấu tốt nhất thị trường
✅ Giao hàng Miễn phí giao hàng toàn quốc ( Theo quy định của Cadivi)
✅ Hotline hỗ trợ ☎ 0982091065 -0963025239 (Zalo/Call)
Hoàn tiền 100% nếu hàng không đảm bảo chất lượng
Giao hàng tận nơi
Đóng gói sản phẩm chuẩn theo qui trình
Chính sách đổi trả hàng
Sản phẩm chưa bao gồm VAT
Liên hệ để được nhận giá tốt nhất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 |
14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 |
20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 |
32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 |
17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
53 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
74 |
10 10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) |
4,05 3,75 |
1,83 1,83 |
1,0 1,0 |
6,1 5,8 |
117 112 |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 |
165 |
25 |
7/CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
8,2 |
258 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 |
346 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
10,8 |
472 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
12,5 |
676 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
14,5 |
916 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
15,9 |
1142 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 |
1415 |
185 |
37/CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 |
1755 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 |
2304 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 |
2938 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 |
3783 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 |
4805 |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 |
6312 |
CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng; khi tiết diện > 4 mm2, cáp (E) có kích cỡ tương tự cáp pha (E): Ground wires with green/yellow
insulation, the sizes of (E) cables are similar to phase cables for nominal areas > 4mm2.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Number/Nominal Dia.of wire |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 |
14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 |
20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 |
32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 |
17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
53 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
74 |
10 10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) |
4,05 3,75 |
1,83 1,83 |
1,0 1,0 |
6,1 5,8 |
117 112 |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 |
165 |
25 |
7/CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
8,2 |
258 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 |
346 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
10,8 |
472 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
12,5 |
676 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
14,5 |
916 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
15,9 |
1142 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 |
1415 |
185 |
37/CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 |
1755 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 |
2304 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 |
2938 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 |
3783 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 |
4805 |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 |
6312 |
CC Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng; khi tiết diện > 4 mm2, cáp (E) có kích cỡ tương tự cáp pha (E): Ground wires with green/yellow
insulation, the sizes of (E) cables are similar to phase cables for nominal areas > 4mm2.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.